Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
standing
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • địa vị xã hội
    • Correspondre à son standing
      hợp với địa vị xã hội của mình
  • mức tiện nghi
    • Standing d'un appartement
      mức tiện nghi của một căn hộ
Comments and discussion on the word "standing"