Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
sphinx
/sfiɳks/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều sphinxes, sphinges
  • (thần thoại,thần học) Xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử)
  • (the Sphinx) tượng Xphanh (ở Ai cập)
  • người bí hiểm, người khó hiểu
Related search result for "sphinx"
Comments and discussion on the word "sphinx"