Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
spontané
Jump to user comments
tính từ
tự phát, tự sinh
Phénomène spontané
hiện tượng tự phát
tự động, tự ý
Action spontanée
hành động tự động
Aveu spontané
lời tự ý thú tội
tự nhiên
Related words
Antonyms:
Imposé
Provoqué
Volontaire
Apprêté
étudié
calculateur
Related search result for
"spontané"
Words contain
"spontané"
:
spontané
spontanéisme
spontanéité
spontanément
Words contain
"spontané"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tự nhiên
tự động
tự sinh
tự phát
lúa ma
vô vi
hồn nhiên
tự giác
chân chất
phạt
more...
Comments and discussion on the word
"spontané"