Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tự động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • de son propre gré; par sa propre volonté; spontané.
    • Hành động tự động
      action spontanée.
  • automatique.
    • điện thoại tự động
      téléphone automatique.
Related search result for "tự động"
Comments and discussion on the word "tự động"