Jump to user comments
thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của spin
danh từ
- chiều dài (từ đầu này đến đầu kia)
- span of a bridge
chiều dài của một cái cầu
- the whole span of Roman history
toàn bộ lịch sử La mã
- nhịp cầu
- a bridge of four spans
cầu bốn nhịp
- khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn
- our life is but a span
cuộc đời chúng ta ngắn chẳng tày gang
- nhà ươm cây ((có) hai mái
- (hàng không) sải cánh (của máy bay)
- (hàng hải) nút thòng lọng
ngoại động từ
- băng qua, bắc qua (một con sông)
- nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...)
- his life spans nearly the whole century
ông ấy sống gần một thế kỷ
- (hàng hải) buộc (cột buồm...) bằng dây chão
nội động từ
- di chuyển theo lối sâu đo