French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- điếc
- Naître sourd
sinh ra đã điếc
- Consonne sourd
(ngôn ngữ học) âm điếc
- không muốn nghe; không chịu nghe
- Sourd aux avis
không muốn nghe những lời khuyên bảo
- ngầm; ngấm ngầm; âm thầm
- Douleur sourde
đau âm thầm
- faire la sourde oreille
xem oreille
- sourd comme un pot; sourd comme une pioche; sourd comme une bécasse
điếc lòi
danh từ giống đực
- người điếc
- autant vaudrait parler à un sourd
như nói với người điếc
- crier comme un sourd
gào to hết sức
- frapper comme un sourd
đánh phũ phàng
- il n'est pire sourd que celui qui ne veut pas entendre
không muốn hiểu thì hiểu sao được