French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- thứ, loại; hạng
- Toutes sortes de jouets
đủ thứ đồ chơi
- Les gens de cette sorte
những người hạng ấy
- cách
- S'habiller de cette sorte
ăn mặc cách ấy
- de la sorte
như thế, theo cách ấy
- de sorte que; en sorte que; de talle sorte que
đến nỗi, đến mức, thế nào để
- Agissez de sorte que vous donniez satisfaction à votre mère
anh hãy hành động thế nào để mẹ anh vừa lòng
- en quelque sorte
có thể gọi là, như thế là
- Elle est en quelque sorte une mère
bà ta như thể là một người mẹ
- faire en sorte que
làm thế nào để
- une sorte de
một thứ (giống như)