Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abasourdir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm đinh tai nhức óc
    • Coups de tonnerre qui abasourdissent
      tiếng sấm làm đinh tai nhức óc
  • làm choáng váng, làm bàng hoàng
    • Cette nouvelle m'a abasourdi
      tin ấy đã làm tôi chết điếng
    • Evénement qui abasourdit
      sự kiện làm bàng hoàng.
Comments and discussion on the word "abasourdir"