Jump to user comments
danh từ
- thứ, loại, hạng
- a new sort of bicycle
một loại xe đạp mới
- people of every sort and kind
người đủ hạng
- these sort of men
(thông tục) những hạng người đó
- of sorts
linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê)
- (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách
- in courteous sort
kiểu lịch sự lễ phép
- in some sort
trong một chừng mực nào đó
IDIOMS
- (thông tục) a poet of sorts
- to be out of sorts
- thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức
- sort of
- (thông tục) phần nào
- I felt sort of tired
tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi
- that's your sort!
- đúng là phải làm như thế!
ngoại động từ
- lựa chọn, sắp xếp, phân loại
- to sort out those of the largest size
chọn loại lớn nhất ra
nội động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp
- his actions sort well with his profession
những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta