Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sieve
/siv/
Jump to user comments
danh từ
  • cái giần, cái sàng, cái rây
  • người hay ba hoa; người hay hở chuyện
ngoại động từ
  • giần, sàng, rây
Related words
Related search result for "sieve"
Comments and discussion on the word "sieve"