Jump to user comments
danh từ
- trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng
- a life full of variety
cuộc đời muôn vẻ
- variety in food
thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ
- variety of opinion
ý kiến bất đồng
- nhiều thứ; mớ
- due to a variety of causes
do nhiều nguyên nhân