Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
,
French - Vietnamese
)
solo
/'soulou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều solos
(âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; bè diễn đơn, bài đơn ca
lối chơi bài xôlô
(hàng không) chuyến bay một mình
phó từ
một mình
to sing solo
đơn ca
to fly solo
bay một mình
Related words
Synonyms:
alone
unaccompanied
Related search result for
"solo"
Words pronounced/spelled similarly to
"solo"
:
sail
sale
sallow
sally
scale
scall
scaly
scowl
scull
seal
more...
Words contain
"solo"
:
chrysolophus
chrysolophus pictus
isologous
nasological
nasologist
nasology
nosology
oversolocitous
solo
soloist
more...
Words contain
"solo"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đơn ca
diễn đơn
độc tấu
đàn tranh
dân ca
Comments and discussion on the word
"solo"