Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
solo
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) bài diễn đơn, bè diễn đơn
tính từ
  • (âm nhạc) diễn đơn, độc tấu
Related words
Related search result for "solo"
Comments and discussion on the word "solo"