Jump to user comments
tính từ
- theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm
- a solemn occasion
một dịp trang nghiêm
- uy nghi, uy nghiêm
- solemn cathedral
nhà thờ uy nghiêm
- nghiêm trang, nghiêm nghị
- solemn looks
vẻ nghiêm nghị
- to put on a solemn face
làm ra vẻ nghiêm nghị
- khoan thai
- a solemn pace
bước đi khoan thai