Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sober
/'soubə/
Jump to user comments
tính từ
  • không say rượu
  • điều độ
  • điềm tĩnh, điềm đạm
  • đúng mức, khiêm tốn
    • a sober estimate
      sự đánh giá đúng mức
  • nhã, không loè loẹt (màu sắc)
    • sober colour
      màu nhã
IDIOMS
  • as sober as a judge
    • tỉnh táo, không thiên vị
ngoại động từ
  • làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu
  • làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo...
  • làm (màu sắc) bớt loè loẹt
nội động từ
  • tỉnh rượu, hết say
  • ((thường) + down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại
Related search result for "sober"
Comments and discussion on the word "sober"