Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
salon
/'sælʤ:ɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • phòng tiếp khách
  • (the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở Pa-ri)
  • cuộc họp mặt nghệ sĩ (ở nhà một nhân vật nổi danh)
Related search result for "salon"
Comments and discussion on the word "salon"