Jump to user comments
động tính từ quá khứ của drink
tính từ
- say rượu
- drunk as a lord (fiddler)
say luý tuý
- blind drunk; dead drunk
say bí tỉ, say không biết gì trời đất
- (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên
- drunk with success
say sưa với thắng lợi
- drunk with joy
vui cuồng lên
- drunk with rage
giận cuồng lên
danh từ, (từ lóng)
- vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu