Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
smut
/smʌt/
Jump to user comments
danh từ
  • vết nhọ
  • nhọ nồi
  • lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô
  • bệnh than (ở cây)
ngoại động từ
  • bôi bẩn bằng nhọ nồi
  • làm nhiễm bệnh than
nội động từ
  • bị bệnh than (cây)
Related search result for "smut"
Comments and discussion on the word "smut"