Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scant
/skænt/
Jump to user comments
tính từ
  • ít, hiếm, không đủ
    • to be scant of speech
      ít nói
    • scant of breath
      ngắn hơi
ngoại động từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt
Related words
Related search result for "scant"
Comments and discussion on the word "scant"