Jump to user comments
danh từ
- (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển
- (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
IDIOMS
- numberless as the sand(s)
- the sands are running out
ngoại động từ
- trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận