Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slush fund
/slʌʃ'fʌnd/
Jump to user comments
danh từ
  • quỹ bán mỡ thừa, quỹ bán mỡ bỏ đi (để làm quỹ tiết kiệm hay mua sắm các thứ lặt vặt cho thuỷ thủ trên tàu)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền (đề) đút lót, tiền (để) hối lộ
Related search result for "slush fund"
Comments and discussion on the word "slush fund"