Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slug
/slʌg/
Jump to user comments
danh từ
  • con ốc sên
  • đạn nhỏ (súng bắn chim)
  • thanh kim loại
  • (ngành in) dãy chữ đã sắp
nội động từ
  • diệt ốc sên (trong vườn...)
danh từ & động từ
  • (như) slog
Related search result for "slug"
Comments and discussion on the word "slug"