Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
clout
/klaut/
Jump to user comments
danh từ
  • mảnh vải (để vá)
  • khăn lau, giẻ lau
  • cái tát
  • cá sắt (đóng ở gót giày)
  • đinh đầu to ((cũng) clout nail)
  • cổ đích (để bắn cung)
IDIOMS
  • in the clout!
    • trúng rồi!
ngoại động từ
  • vả lại
  • tát
Related words
Related search result for "clout"
Comments and discussion on the word "clout"