Jump to user comments
danh từ
- (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh)
- to take silk
được phong làm luật sư hoàng gia
- nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)
- (định ngữ) (bằng) tơ
- silk stockings
bít tất tơ
IDIOMS
- to hit the silk
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay
- to make a silk purse out of a sow's ear