Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
silk
/silk/
Jump to user comments
danh từ
  • tơ, chỉ tơ
  • tơ nhện
  • lụa
  • (số nhiều) quần áo lụa
  • (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh)
    • to take silk
      được phong làm luật sư hoàng gia
  • nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)
  • (định ngữ) (bằng) tơ
    • silk stockings
      bít tất tơ
IDIOMS
  • to hit the silk
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay
  • to make a silk purse out of a sow's ear
    • ít bột vẫn gột nên hồ
Related search result for "silk"
Comments and discussion on the word "silk"