Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sloughy
/'slaui/
Jump to user comments
tính từ
  • nhiều bùn, bùn lầy nước đọng
  • (thuộc) da lột; như da lột (của rắn)
  • (y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như mảng mục
Related search result for "sloughy"
Comments and discussion on the word "sloughy"