Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sloppy
/'slɔpi/
Jump to user comments
tính từ
  • ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá)
  • ướt bẩn, có nước bẩn (sân nhà, mặt bàn...)
  • không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn (công việc)
  • uỷ mị, sướt mướt
Related search result for "sloppy"
Comments and discussion on the word "sloppy"