Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
siren
/'saiərin/ Cách viết khác : (syren) /'saiərin/
Jump to user comments
danh từ
  • (số nhiều) tiên chim (thần thoại Hy lạp)
  • người hát có giọng quyến rũ
  • còi tầm, còi báo động
Related words
Related search result for "siren"
Comments and discussion on the word "siren"