Jump to user comments
tính từ
- trong, sáng sủa, quang tạnh (trời)
- yên lặng, không sóng gió (biển)
- trầm lặng; thanh bình, thanh thản
- a serene life
cuộc sống thanh bình
- (Serene) Ngài, Đức, Tướng công (tiếng tôn xưng)
- His Serene Highness
thưa Tướng công
IDIOMS
danh từ
- vùng trời trong xanh, vùng trời quang mây tạnh
ngoại động từ