Jump to user comments
danh từ
- tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi
- tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter)
- (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười
động từ
- kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...)
- cười phá lên ((thường) to scream with laughter)