Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scream
/skri:m/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi
  • tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter)
  • (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười
động từ
  • kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...)
  • cười phá lên ((thường) to scream with laughter)
Related search result for "scream"
Comments and discussion on the word "scream"