French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- vệt, đường
- Sillon de feu tracé par une fusée
vệt lửa của tên lửa
- (số nhiều) vết nhăn
- Les sillons sur le front
những vết nhăn trên trán
- (số nhiều) (văn học) đồng ruộng
- Défendre nos sillons
bảo vệ đồng ruộng của chúng ta
- Creuser son sillon; faire son sillon
kiên trì trong sự nghiệp của mình