version="1.0"?>
- rigole; ravin; fossé
- Rãnh tưới nước
rigole d'irrigation
- Rãnh tiêu nước
rigole de drainage; fossé servant à drainer les eaux; (ngành mỏ) rise
- rainure; gorge; gouttière; sillon
- Rãnh pu-li
(kỹ thuật) rainure d'une poulie ; gorge d'une poulie
- Rãnh xương sên
(giải phẫu học) rainure astragalienne
- Rãnh lệ
(giải phẫu học) sillon lacrymal
- Rãnh đốt sống
(giải phẫu học) gouttière vertébrale
- (bot.) vallécule (de certaints fruits)
- (địa) sulcature
- cày xẻ rãnh
(nông nghiệp) rigoleuse