French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- rạch
- L'éclair sillonne les nues
chớp rạch mây
- đi ngang dọc
- De belles routes sillonnent le pays
nhiều đường đẹp đi gnang dọc khắp nước
- làm nhăn
- La vieillesse sillonne son front
tuổi già làm nhăn trán của ông ấy
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cày
- Sillonner un champ
cày một đám ruộng