Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shout
/ʃaut/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét
  • (từ lóng) chầu khao
    • it is my shout
      đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu
động từ
  • la hét, hò hét, reo hò
    • to shout at the top of one's voice
      gân cổ lên mà hét
    • to shout for joy
      reo hò vui sướng
  • quát tháo, thét
    • don't shout at me
      đừng quát tôi
  • (từ lóng) khao, thết
    • to shout someone a drink
      khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu
IDIOMS
  • to shout down
    • la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói
Related search result for "shout"
Comments and discussion on the word "shout"