Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
shaker
/'ʃeikə/
Jump to user comments
danh từ
  • người rung, người lắc
  • bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng
  • (kỹ thuật) sàng lắc
  • (Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ)
Related words
Related search result for "shaker"
Comments and discussion on the word "shaker"