Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sawyer
/'sɔ:jə/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ cưa
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây trôi trên mặt sông
  • (động vật học) con mọt cưa (một loại mọt gỗ)
Related search result for "sawyer"
Comments and discussion on the word "sawyer"