Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sear
/siə/
Jump to user comments
tính từ
  • héo, khô; tàn (hoa; lá)
    • the sear and yellow leaf
      tuổi già
ngoại động từ
  • làm khô, làm héo
  • đốt (vết thương)
  • đóng dấu bằng sắt nung
  • làm cho chai đi
    • a seared conscience
      một lương tâm chai đá
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm vỡ, làm nổ tung
nội động từ
  • khô héo đi
danh từ
  • (như) sere
Comments and discussion on the word "sear"