French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- chỉ
- Une couleur seulement
chỉ một màu
- mới
- Arrivée seulement le matin
mới đến buổi sáng
- ít ra
- Si seulement on profitait de l'expérience
nếu ít ra người ta lợi dụng được kinh nghiệm
- nhưng, song
- Il consent, seulement il demande des garanties
nó bằng lòng, song nó đòi có bảo đảm
- pas seulement
không có cả đến
- N'avoir pas seulement de quoi payer sa chambre
không có cả đến tiền trả phòng thuê