Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
scellement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) sự gắn
  • phần gắn vào
    • Barreau de fer qui a 10 cm de scellement
      thanh sắt có phần gắm vào dài 10 xentimet
Related words
Related search result for "scellement"
Comments and discussion on the word "scellement"