French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- sát vào
- Il se serre contre sa mère
nó sát vào mẹ
- ngồi sát vào nhau
- Serrez-vous pour lui donner une place
các anh ngồi sát vào nhau để cho anh ấy một chỗ
- se serrer la ceinture
xem ceinture