French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- nằm ra
- Se coucher sur la terre
nằm ra đất
- đi ngủ
- Se coucher tard
đi ngủ muộn
- lặn
- Le soleil se couche
mặt trời lặn
- allez vous coucher!
(thân mật) bước đi, để cho người ta yên!
- comme on fait son lit, on se couche
mình làm mình chịu, gieo gió gặt bão
- se coucher comme les poules
chưa tối đã đi ngủ, đi ngủ rất sớm
- sự đi ngủ, sự ngủ trọ
- Payer son coucher
trả tiền ngủ trọ
- lúc lặn xuống
- Au coucher du soleil
lúc mặt trời lặn