French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- đứng thẳng
- Se dresser sur ses pieds
kiễng chân đứng thẳng
- được dựng lên
- Une colonne qui se dresse
một cái cột được dựng lên
- nổi lên (chống lại)
- Se dresser contre l'envahisseur
nổi lên chống lại quân xâm lăng
- se dresser sur ses ergots
sừng sộ