French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- hạ, hạ thấp, buông xuống
- Abaisser un mur
hạ thấp bức tường
- Abaisser un store
buông mành xuống
- Abaisser une perpendiculaire
(toán) hạ một đường vuông góc.
- làm hạ, làm giảm
- Abaisser une peine
giảm tội
- làm xẹp
- Abaisser les orgueilleux
làm xẹp hạng người kiêu
- Il cherche à abaisser ses adversaires
nó tìm cách làm xẹp các địch thủ của mình