Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for se compénétrer in Vietnamese - French dictionary
thấu triệt
bó bột
nồ
ăn chơi
lão
nô
cạnh tranh
thẩm quyền
thằng cha
thấu
thi
thiến
bố
mắc
phạm
vào
vào
treo giò
nhập diệu
ăn giải
nhập lí
giam cấm
đua chen
tinh thạo
đối thủ
bơi trải
thi đấu
chơi nhởn
đùa nghịch
gã
nô đùa
lượn lờ
hội thi
khăng khăng
sân bãi
cuộc đua
cò mồi
hóc hiểm
bấm giờ
thông đạt
thấu tình
hoạn
xâm nhập
xâm nhập
câu chấp
cáo tị
thấu suốt
giam
chạy đua
được
tinh thông
thâm nhập
bỏ xa
bảng vàng
anh em
thông thạo
nong nả
sởn sơ
mét
tận tình
thạch cao
quản hạt
rầm
lò
phỉ sức
quyện
láu
tạt
quán triệt
thốc
vô
thống nhất
lùa
trải
lọt
thấm
kinh tế
thông
bác
chuyển