Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
láu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • malin; mariolle; futé; roublard
    • Em bé láu
      enfant malin
    • Một người láu
      un homme mariolle
    • Một người nông dân láu
      un paysan futé
    • Một lão láu
      un compère roublard
Related search result for "láu"
Comments and discussion on the word "láu"