Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scupper
/'skʌpə/
Jump to user comments
danh từ
  • lỗ thông nước (ở mạn tàu)
ngoại động từ
  • (từ lóng) đột kích và tàn sát
  • bắn chìm, nhận chìm, đánh đắm; khử
Related search result for "scupper"
Comments and discussion on the word "scupper"