Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
skipper
/'skipə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nhảy dây
  • người đọc sách hay bỏ quãng
  • (động vật học) bướm nâu
  • (động vật học) cá thu đao
  • thuyền trưởng
  • (hàng không) hoa tiêu trưởng
  • (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
Related words
Related search result for "skipper"
Comments and discussion on the word "skipper"