Jump to user comments
tính từ
- khả nghi, đáng ngờ
- there's something queer about him
hắn ta có vẻ khả nghi
- khó ở, khó chịu, chóng mặt
- to feel queer
cảm thấy khó chịu
- to be queer
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm
IDIOMS
- to be in Queen street
- (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả
ngoại động từ
- (từ lóng) làm hại, làm hỏng
- to queer someone's plan
làm hỏng kế hoạch của ai
- to queer the pitch for somebody
chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai
- làm cho cảm thấy khó chịu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi