Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
scroop
/skru:p/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két
nội động từ
  • kêu kèn kẹt; kêu ken két
Related search result for "scroop"
Comments and discussion on the word "scroop"