Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
scour
/'skauə/
Jump to user comments
danh từ
sự lau chùi, sự cọ
sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)
thuốc tẩy vải
bệnh ỉa chảy (của động vật)
ngoại động từ
lau, chùi cọ
xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)
tẩy, gột (quần áo)
tẩy (ruột)
động từ
sục vội sục vàng, sục tìm
to scour the coast
sục vội sục vàng ven biển
đi lướt qua, đi lướt qua
Related words
Synonyms:
flush
purge
abrade
scrub
Related search result for
"scour"
Words pronounced/spelled similarly to
"scour"
:
sacker
saker
saury
scar
scare
scary
scaur
score
scoria
scour
more...
Words contain
"scour"
:
direct discourse
discourage
discouraged
discouragement
discouraging
discourse
discourteous
discourtesy
offscourings
scour
more...
Words contain
"scour"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cọ
sục
sục sạo
lùng
lùng sục
Comments and discussion on the word
"scour"