Jump to user comments
danh từ
- bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo
- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận
- to hold discourse with someone on something
nói chuyện việc gì với ai
nội động từ
- (+ on, upon) thuyết trình về; nghị luận về (một vấn đề gì)
- nói chuyện, chuyện trò, đàm luận