Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
discourse
/dis'kɔ:s/
Jump to user comments
danh từ
  • bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận
    • to hold discourse with someone on something
      nói chuyện việc gì với ai
nội động từ
  • (+ on, upon) thuyết trình về; nghị luận về (một vấn đề gì)
  • nói chuyện, chuyện trò, đàm luận
Related search result for "discourse"
Comments and discussion on the word "discourse"